Có 2 kết quả:

紙鳶 chỉ diên纸鸢 chỉ diên

1/2

chỉ diên

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái diều giấy

Từ điển trích dẫn

1. Cái diều làm bằng giấy. § Còn gọi là “phong tranh” 風箏.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái diều làm bằng giấy.

chỉ diên

giản thể

Từ điển phổ thông

cái diều giấy